Some examples of word usage: eagerness
1. She showed eagerness to learn new skills and advance in her career.
- Cô ấy thể hiện sự hăng hái học hỏi kỹ năng mới và thăng tiến trong sự nghiệp của mình.
2. The children's eagerness to open their presents on Christmas morning was contagious.
- Sự hăng hái của trẻ em muốn mở quà vào sáng Giáng Sinh lan tỏa.
3. Despite her eagerness to help, she was told to wait for further instructions.
- Mặc dù hăng hái giúp đỡ, cô ấy bị bảo đợi hướng dẫn tiếp theo.
4. The team's eagerness to win the championship was evident in their intense training sessions.
- Sự hăng hái của đội để giành chiến thắng tại giải vô địch được thể hiện rõ trong các buổi tập luyện căng thẳng của họ.
5. His eagerness to travel the world led him to save money diligently for years.
- Sự hăng hái của anh ấy muốn đi du lịch khắp thế giới đã khiến anh ấy tiết kiệm tiền chăm chỉ suốt nhiều năm.
6. The student's eagerness to participate in class discussions impressed the teacher.
- Sự hăng hái của học sinh muốn tham gia vào các cuộc thảo luận trong lớp đã gây ấn tượng với giáo viên.