1. Earthmen are fascinated by the mysteries of outer space.
=> Những người đàn ông trên trái đất rất hứng thú với những bí ẩn của không gian bên ngoài.
2. The Earthmen arrived on Mars to explore the unknown terrain.
=> Những người đàn ông trên trái đất đã đến sao Hỏa để khám phá địa hình chưa biết đến.
3. Earthmen are constantly searching for signs of intelligent life in the universe.
=> Những người đàn ông trên trái đất liên tục tìm kiếm dấu hiệu của sự sống thông minh trong vũ trụ.
4. The Earthmen built a space station to study the stars and planets.
=> Những người đàn ông trên trái đất đã xây dựng một trạm vũ trụ để nghiên cứu các ngôi sao và hành tinh.
5. Earthmen dream of one day traveling to distant galaxies.
=> Những người đàn ông trên trái đất mơ ước một ngày nào đó được du lịch đến các thiên hà xa xôi.
6. The Earthmen are determined to unlock the secrets of the universe.
=> Những người đàn ông trên trái đất quyết tâm khám phá bí mật của vũ trụ.
An earthmen meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with earthmen, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, earthmen