Some examples of word usage: ecclesiology
1. The study of ecclesiology helps us understand the structure and function of the Church.
2. Ecclesiology is an important topic for theologians and scholars to explore.
3. The ecclesiology of the early Christian church laid the foundation for modern Christian beliefs.
4. Understanding ecclesiology can help us appreciate the diversity of religious practices within Christianity.
5. The debate over ecclesiology has been a central issue in the history of Christianity.
6. In my theology class, we are currently discussing different perspectives on ecclesiology.
1. Nghiên cứu về hệ thống giáo hội giúp chúng ta hiểu rõ cấu trúc và chức năng của nhà thờ.
2. Phần mềm giáo hội là một chủ đề quan trọng mà các nhà thần học và học giả cần khám phá.
3. Hệ thống giáo hội của nhà thờ Kitô thời kỳ đầu đã đặt nền móng cho niềm tin Kitô giáo hiện đại.
4. Hiểu biết về phần mềm giáo hội có thể giúp chúng ta đánh giá cao sự đa dạng trong các thực hành tôn giáo trong đạo Thiên Chúa.
5. Cuộc tranh luận về hệ thống giáo hội đã là một vấn đề trung tâm trong lịch sử của đạo Thiên Chúa.
6. Trong lớp học thần học của tôi, chúng tôi đang thảo luận về các quan điểm khác nhau về hệ thống giáo hội.