Some examples of word usage: economical
1. It is important to be economical when shopping for groceries to save money.
-> Quan trọng là phải tiết kiệm khi mua sắm để tiết kiệm tiền.
2. The new hybrid car is very economical on gas consumption.
-> Chiếc xe hybrid mới rất tiết kiệm về tiêu thụ xăng.
3. Choosing a smaller apartment was a more economical option for the young couple.
-> Việc chọn một căn hộ nhỏ hơn là một lựa chọn tiết kiệm hơn cho cặp đôi trẻ.
4. Using energy-efficient appliances is a great way to be more economical with electricity.
-> Sử dụng các thiết bị tiết kiệm năng lượng là một cách tuyệt vời để tiết kiệm điện.
5. The company implemented new, more economical practices to reduce costs.
-> Công ty đã triển khai các biện pháp mới, tiết kiệm hơn để giảm chi phí.
6. The government is promoting the use of public transportation as a more economical and environmentally friendly option.
-> Chính phủ đang khuyến khích việc sử dụng phương tiện giao thông công cộng như một lựa chọn tiết kiệm và thân thiện với môi trường.