Some examples of word usage: economies
1. The global economies are closely interconnected, affecting each other in various ways.
- Các nền kinh tế trên thế giới liên kết chặt chẽ với nhau, ảnh hưởng lẫn nhau theo nhiều cách.
2. Developing countries often struggle with building stable economies due to various challenges.
- Các nước đang phát triển thường gặp khó khăn trong việc xây dựng nền kinh tế ổn định do nhiều thách thức.
3. The government is implementing new policies to stimulate the local economies and encourage growth.
- Chính phủ đang thực hiện các chính sách mới để kích thích nền kinh tế địa phương và khuyến khích sự phát triển.
4. The economies of scale allow companies to produce goods more efficiently and at lower costs.
- Quy mô kinh tế cho phép các công ty sản xuất hàng hóa một cách hiệu quả và giá thành thấp hơn.
5. Tourism plays a significant role in many countries' economies, contributing to job creation and economic growth.
- Du lịch đóng một vai trò quan trọng trong nền kinh tế của nhiều quốc gia, góp phần vào việc tạo ra việc làm và tăng trưởng kinh tế.
6. The economies of the region are experiencing a downturn due to the current global economic situation.
- Nền kinh tế của khu vực đang trải qua đợt suy thoái do tình hình kinh tế toàn cầu hiện tại.