Some examples of word usage: economizers
1. Many companies use economizers to reduce energy costs by using outside air for cooling instead of mechanical refrigeration.
Nhiều công ty sử dụng bộ tiết kiệm để giảm chi phí năng lượng bằng cách sử dụng không khí bên ngoài để làm mát thay vì hệ thống lạnh cơ khí.
2. The building's HVAC system includes economizers to help regulate indoor temperature more efficiently.
Hệ thống HVAC của tòa nhà bao gồm bộ tiết kiệm để giúp điều chỉnh nhiệt độ trong nhà một cách hiệu quả hơn.
3. By using economizers in their production process, the factory was able to save a significant amount on their utility bills.
Bằng cách sử dụng bộ tiết kiệm trong quá trình sản xuất, nhà máy đã tiết kiệm được một số tiền đáng kể trên hóa đơn tiện ích của họ.
4. Homeowners can benefit from installing economizers in their heating and cooling systems to lower their monthly energy costs.
Chủ nhà có thể hưởng lợi từ việc lắp đặt bộ tiết kiệm vào hệ thống sưởi và làm mát của họ để giảm chi phí năng lượng hàng tháng.
5. The new commercial building is equipped with state-of-the-art economizers to ensure maximum energy efficiency.
Tòa nhà thương mại mới được trang bị bộ tiết kiệm tiên tiến để đảm bảo hiệu suất năng lượng tối đa.
6. It is important for businesses to consider investing in economizers as part of their sustainability efforts.
Quan trọng cho các doanh nghiệp cân nhắc đầu tư vào bộ tiết kiệm như một phần của nỗ lực bền vững của họ.