Some examples of word usage: edentates
1. Edentates are a group of mammals that lack teeth or have very simple teeth for grinding vegetation.
-> Các loài động vật không răng là một nhóm động vật không có răng hoặc có răng rất đơn giản để nghiền thức ăn thực vật.
2. Armadillos are a type of edentates that are known for their tough armor-like skin.
-> Loài báo cáo là một loại động vật không răng được biết đến với da cứng như giáp.
3. Sloths and anteaters are other examples of edentates that rely on their specialized diets to survive in the wild.
-> Linh trưởng và chú sóc là những ví dụ khác về động vật không răng dựa vào chế độ ăn đặc biệt của mình để sống sót trong tự nhiên.
4. Some edentates, like the giant anteater, have long tongues that they use to catch insects.
-> Một số động vật không răng, như chú kiếm dài, có lưỡi dài mà chúng sử dụng để bắt côn trùng.
5. The lack of teeth in edentates is compensated by their powerful jaws and digestive systems.
-> Sự thiếu răng ở các loài động vật không răng được bù đắp bằng cách hàm mạnh mẽ và hệ tiêu hóa của chúng.
6. Edentates play a crucial role in maintaining the ecological balance of their habitats by controlling insect populations.
-> Các loài động vật không răng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự cân bằng sinh thái của môi trường sống của chúng bằng cách kiểm soát dân số côn trùng.