Some examples of word usage: edification
1. The purpose of this book is for the edification of the reader.
Mục đích của cuốn sách này là để giáo dục độc giả.
2. The teacher's lesson on ancient civilizations was both informative and edifying.
Bài học về các nền văn minh cổ đại của giáo viên vừa mang tính thông tin vừa mang tính giáo dục.
3. The museum offers a wealth of edifying exhibits on local history.
Viện bảo tàng cung cấp một loạt các triển lãm giáo dục về lịch sử địa phương.
4. Reading biographies can be a form of edification, as we learn from the experiences of others.
Đọc tiểu sử có thể là một hình thức giáo dục, khi chúng ta học từ kinh nghiệm của người khác.
5. The documentary provided a great deal of edification on the effects of climate change.
Bộ phim tài liệu cung cấp một lượng lớn thông tin về tác động của biến đổi khí hậu.
6. It is important to seek edification through various sources, such as books, lectures, and personal experiences.
Việc tìm kiếm sự giáo dục từ các nguồn khác nhau như sách, bài giảng và trải nghiệm cá nhân là rất quan trọng.