1. Parents play a crucial role in educating their children about the importance of education.
(Gia đình đóng vai trò quan trọng trong việc giáo dục con cái về tầm quan trọng của giáo dục.)
2. It is important to educate the public about the harmful effects of smoking.
(Việc giáo dục công chúng về tác động có hại của hút thuốc là quan trọng.)
3. The organization's main goal is to educate young people about the dangers of drug abuse.
(Mục tiêu chính của tổ chức là giáo dục cho giới trẻ về nguy cơ của lạm dụng ma túy.)
4. Schools should educate students on how to use technology responsibly.
(Trường học nên giáo dục học sinh về cách sử dụng công nghệ một cách có trách nhiệm.)
5. The museum offers programs to educate visitors about the history of the local area.
(Bảo tàng cung cấp các chương trình để giáo dục du khách về lịch sử của khu vực địa phương.)
6. It is important for healthcare professionals to educate patients on how to manage their chronic conditions.
(Việc giáo dục bệnh nhân về cách quản lý các bệnh mãn tính là quan trọng đối với các chuyên gia y tế.)
An educate meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with educate, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, educate