1. The government provides welfare assistance to low-income families.
(Chính phủ cung cấp trợ cấp cho các gia đình thu nhập thấp.)
2. She works for a nonprofit organization that focuses on promoting animal welfare.
(Cô ấy làm việc cho một tổ chức phi lợi nhuận tập trung vào việc thúc đẩy phúc lợi động vật.)
3. The welfare of the community is a top priority for the local government.
(Phúc lợi của cộng đồng là ưu tiên hàng đầu của chính quyền địa phương.)
4. Many people believe that the welfare system needs to be reformed.
(Nhiều người tin rằng hệ thống phúc lợi cần phải được cải cách.)
5. The organization provides job training programs to help people on welfare find employment.
(Tổ chức cung cấp các chương trình đào tạo nghề để giúp những người dân nhận trợ cấp tìm việc làm.)
6. It is important to consider the welfare of all employees when making decisions.
(Rất quan trọng phải xem xét phúc lợi của tất cả nhân viên khi đưa ra quyết định.)
Translation into Vietnamese:
1. Chính phủ cung cấp trợ cấp cho các gia đình thu nhập thấp.
2. Cô ấy làm việc cho một tổ chức phi lợi nhuận tập trung vào việc thúc đẩy phúc lợi động vật.
3. Phúc lợi của cộng đồng là ưu tiên hàng đầu của chính quyền địa phương.
4. Nhiều người tin rằng hệ thống phúc lợi cần phải được cải cách.
5. Tổ chức cung cấp các chương trình đào tạo nghề để giúp những người dân nhận trợ cấp tìm việc làm.
6. Rất quan trọng phải xem xét phúc lợi của tất cả nhân viên khi đưa ra quyết định.
An eelfare meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with eelfare, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, eelfare