Some examples of word usage: effort
1. She put a lot of effort into her studies and graduated with honors.
- Cô ấy đã bỏ rất nhiều nỗ lực vào việc học và tốt nghiệp với thành tích xuất sắc.
2. It takes a lot of effort to maintain a successful business.
- Để duy trì một doanh nghiệp thành công, cần phải bỏ ra rất nhiều nỗ lực.
3. He made a conscious effort to improve his communication skills.
- Anh ấy đã cố gắng tích cực để cải thiện kỹ năng giao tiếp của mình.
4. Despite his best efforts, he couldn't reach the finish line in time.
- Mặc dù đã cố gắng hết sức, anh ta vẫn không thể đạt đến đích đúng giờ.
5. The team's effort paid off when they won the championship.
- Nỗ lực của đội đã được đền đáp khi họ giành chiến thắng trong giải vô địch.
6. She appreciated his effort to make her birthday special.
- Cô ấy đánh giá cao nỗ lực của anh ấy để làm cho ngày sinh nhật của cô trở nên đặc biệt.