Some examples of word usage: egalitarians
1. Egalitarians believe in equality for all individuals, regardless of their background or social status.
→ Người theo chủ nghĩa bình đẳng tin rằng mọi cá nhân đều được đối xử bình đẳng, không phân biệt đến nền tảng hoặc địa vị xã hội của họ.
2. Many egalitarians advocate for policies that promote equal opportunities for everyone in society.
→ Nhiều người theo chủ nghĩa bình đẳng ủng hộ các chính sách thúc đẩy cơ hội bình đẳng cho mọi người trong xã hội.
3. Egalitarians often criticize systems that perpetuate inequality and discrimination.
→ Người theo chủ nghĩa bình đẳng thường chỉ trích các hệ thống duy trì sự bất bình đẳng và kỳ thị.
4. Some egalitarians believe that wealth should be distributed more evenly among the population.
→ Một số người theo chủ nghĩa bình đẳng tin rằng tài sản nên được phân phối đều hơn trong dân số.
5. Egalitarians strive to create a society where everyone has an equal voice and opportunity to succeed.
→ Người theo chủ nghĩa bình đẳng nỗ lực tạo ra một xã hội nơi mọi người có cùng một giọng nói và cơ hội để thành công.
6. The political party's platform aligns with the values of egalitarians, focusing on social justice and equality.
→ Nền tảng của đảng chính trị phù hợp với giá trị của những người theo chủ nghĩa bình đẳng, tập trung vào công bằng xã hội và bình đẳng.