Some examples of word usage: egret
1. The egret gracefully glided through the water, searching for fish.
- Con chim trắng bay một cách duyên dáng qua nước, tìm kiếm cá.
2. We were lucky to spot an egret perched on a branch near the river.
- Chúng tôi may mắn khi nhìn thấy một con chim trắng ngồi trên cành gần sông.
3. The egret's white feathers stood out against the green foliage.
- Lông trắng của con chim trắng nổi bật trước cánh lá xanh.
4. Egrets are known for their long necks and elegant appearance.
- Những con chim trắng nổi tiếng với cổ dài và vẻ ngoại hình thanh lịch.
5. The egret darted its beak into the water and caught a small fish.
- Con chim trắng đâm mỏ vào nước và bắt được một con cá nhỏ.
6. Local fishermen believe that seeing an egret brings good luck.
- Các ngư dân địa phương tin rằng việc nhìn thấy một con chim trắng mang lại may mắn.