Some examples of word usage: electric blanket
1. I love snuggling up with my electric blanket on cold winter nights.
Tôi thích ngồi tựa vào chăn điện vào những đêm đông lạnh.
2. Make sure to unplug your electric blanket before folding it up for storage.
Hãy nhớ rút phích cắm trước khi gấp chăn điện để cất giữ.
3. My grandma always keeps an electric blanket on her bed to stay warm.
Bà tôi luôn giữ một chiếc chăn điện trên giường để giữ ấm.
4. It's so convenient to have an electric blanket with adjustable heat settings.
Thật tiện lợi khi có một chiếc chăn điện với các cài đặt nhiệt độ điều chỉnh được.
5. I like to preheat my electric blanket before getting into bed for extra coziness.
Tôi thích trước khi đi ngủ, sẵn sàng chăn điện để tạo sự ấm cúng thêm.
6. Some people find that using an electric blanket helps alleviate muscle pain and stiffness.
Một số người thấy rằng việc sử dụng chăn điện giúp giảm đau và cứng cơ.