the four elements: bốn nguyên tố (đất, nước, không khí, lửa)
(hoá học) nguyên tố
(điện học) pin
(toán học) yếu tố phân tử
elements of the integral: yếu tố của tích phân
hiện tượng khí tượng
(số nhiều) cơ sở, nguyên lý cơ bản (của một khoa học)
(số nhiều) sức mạnh thiên nhiên
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đơn vị không quân
(nghĩa bóng) môi trường
to be in one's element: ở đúng trong môi trường của mình
Some examples of word usage: element
1. The element of surprise is key in creating a memorable magic trick.
Yếu tố bất ngờ quan trọng trong việc tạo ra một màn ảo thuật đáng nhớ.
2. Water is a vital element for all living organisms.
Nước là một yếu tố quan trọng đối với tất cả các sinh vật sống.
3. The detective carefully examined each element of the crime scene.
Thám tử kiểm tra mỗi yếu tố của hiện trường vụ án một cách cẩn thận.
4. The artist incorporated elements of nature into her paintings.
Nghệ sĩ đã kết hợp các yếu tố của tự nhiên vào bức tranh của mình.
5. The team worked together to ensure that every element of the project was completed on time.
Nhóm đã làm việc cùng nhau để đảm bảo mỗi yếu tố của dự án được hoàn thành đúng hạn.
6. Fire is an element that symbolizes passion and energy.
Lửa là một yếu tố tượng trưng cho sự đam mê và năng lượng.
An element meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with element, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, element