1. I saw a majestic elk grazing in the meadow.
Tôi đã thấy một con hươu cao cổ ngự trên cánh đồng.
2. The elk population has been increasing in this area.
Dân số hươu cao cổ đã tăng ở khu vực này.
3. Hunters often seek out elk for their prized antlers.
Người săn thường tìm kiếm hươu cao cổ vì sừng quý giá của chúng.
4. The sound of bugling elk echoed through the forest.
Âm thanh của hươu cao cổ kéo dài qua rừng.
5. We were lucky to spot a herd of elk during our hike.
Chúng tôi may mắn nhìn thấy một đàn hươu cao cổ trong chuyến đi bộ của chúng tôi.
6. The elk is a symbol of strength and independence in Native American culture.
Hươu cao cổ là biểu tượng của sức mạnh và độc lập trong văn hóa của người Mỹ bản địa.
An elk meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with elk, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, elk