Some examples of word usage: elks
1. The elks were grazing peacefully in the meadow.
- Những con hươu đang ăn cỏ một cách yên bình trên đồng cỏ.
2. We were lucky to spot a herd of elks on our hike.
- Chúng tôi may mắn khi nhìn thấy một bầy hươu trong chuyến leo núi của mình.
3. The elks are known for their majestic antlers.
- Những con hươu nổi tiếng với bộ sừng hùng vĩ của chúng.
4. The elks are a symbol of strength and resilience in many cultures.
- Những con hươu là biểu tượng của sức mạnh và sự kiên cường trong nhiều nền văn hóa.
5. The elks were once endangered, but conservation efforts have helped their population recover.
- Những con hươu từng bị đe dọa, nhưng nỗ lực bảo tồn đã giúp cho số lượng của chúng phục hồi.
6. We caught a glimpse of two elks crossing the road on our way to the national park.
- Chúng tôi đã thấy hai con hươu băng qua đường trong chuyến đi đến công viên quốc gia.