Nghĩa là gì: emancipatoremancipator /i,mænsipeitiə/
danh từ
người giải phóng
Some examples of word usage: emancipator
1. Abraham Lincoln is often regarded as an emancipator for his role in abolishing slavery in the United States.
(Abraham Lincoln thường được coi là một người giải phóng vì vai trò của ông trong việc đồng bằng nô lệ ở Hoa Kỳ.)
2. The civil rights activist is considered a great emancipator for fighting for equality and justice for all.
(Người hoạt động vì dân quyền được coi là một người giải phóng tuyệt vời vì đã chiến đấu cho sự bình đẳng và công bằng cho tất cả.)
3. Harriet Tubman is known as the emancipator of many slaves through the Underground Railroad.
(Harriet Tubman được biết đến là người giải phóng của nhiều nô lệ thông qua đường sắt ngầm.)
4. The leader of the independence movement is hailed as the emancipator of his people from colonial rule.
(Người lãnh đạo của phong trào độc lập được ca ngợi là người giải phóng dân tộc của mình khỏi quyền cai trị thuộc địa.)
5. The social reformer is seen as an emancipator for advocating for the rights of marginalized communities.
(Người cải cách xã hội được xem là một người giải phóng vì ủng hộ quyền lợi của cộng đồng bị xã hội đặt ở vị trí thấp hơn.)
6. The activist dedicated her life to being an emancipator for those suffering from oppression and injustice.
(Người hoạt động này đã dành cả cuộc đời mình để trở thành người giải phóng cho những người chịu đựng sự áp bức và bất công.)
An emancipator meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with emancipator, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, emancipator