Some examples of word usage: embayment
1. The city is located on a natural embayment that provides a stunning view of the ocean.
- Thành phố nằm trên một vịnh tự nhiên mang lại cảnh biển tuyệt đẹp.
2. The small fishing village is nestled in a picturesque embayment surrounded by cliffs.
- Làng chài nhỏ nằm trong một vịnh xinh đẹp bao quanh bởi những vách đá.
3. The embayment is home to a diverse range of marine life, making it a popular spot for snorkeling.
- Vịnh là nơi sinh sống của một loạt các loài sinh vật biển đa dạng, khiến nó trở thành điểm đến phổ biến cho lặn biển.
4. The embayment provides a sheltered area for boats to anchor during storms.
- Vịnh cung cấp một khu vực trú ẩn cho các tàu thuyền neo đậu trong lúc bão.
5. The embayment is a designated protected area where fishing is strictly regulated.
- Vịnh là một khu vực được bảo vệ đặc biệt, nơi đánh cá được điều chỉnh nghiêm ngặt.
6. Tourists flock to the embayment to enjoy its crystal-clear waters and sandy beaches.
- Du khách kéo đến vịnh để thưởng ngoạn cảnh nước trong xanh và bãi cát trắng.