Some examples of word usage: embellishment
1. The artist added intricate embellishments to the painting, making it truly unique.
- Họ đã thêm những trang trí phức tạp vào bức tranh, làm cho nó thật sự độc đáo.
2. The dress was simple yet elegant, with just a touch of embellishment on the neckline.
- Chiếc váy đơn giản nhưng tinh tế, chỉ có một chút trang trí trên cổ áo.
3. The author's use of elaborate embellishments in his writing enhanced the story's appeal.
- Sự sử dụng trang trí phức tạp của tác giả trong viết của mình đã làm tăng sức hấp dẫn của câu chuyện.
4. She added some beads and sequins as embellishments to her handmade bag.
- Cô ấy đã thêm một số hạt và sequins làm trang trí cho chiếc túi tự làm của mình.
5. The decorations on the wedding cake were beautiful embellishments that added to the overall look.
- Các trang trí trên bánh cưới là những trang trí đẹp mắt đã tạo thêm vẻ đẹp tổng thể.
6. The architect used intricate embellishments in the design of the building, making it a masterpiece.
- Kiến trúc sư đã sử dụng những trang trí phức tạp trong thiết kế của tòa nhà, làm cho nó trở thành một kiệt tác.