Nghĩa là gì: embroiderembroider /im'brɔidə/ (broider) /'brɔidə/
ngoại động từ
thêu (khăn...)
thêu dệt (chuyện...)
Some examples of word usage: embroider
1. She likes to embroider intricate patterns on her handkerchiefs.
- Cô ấy thích thêu các mẫu hoa văn tinh xảo lên khăn tay của mình.
2. The artisan will embroider your initials on the pillowcase.
- Người thợ thủ công sẽ thêu chữ cái của bạn lên vỏ gối.
3. My grandmother taught me how to embroider when I was a child.
- Bà tôi đã dạy tôi cách thêu khi tôi còn nhỏ.
4. The dress was beautifully embroidered with colorful flowers.
- Chiếc váy được thêu một cách tinh xảo với những bông hoa đầy màu sắc.
5. She decided to embroider a quote from her favorite book on a tapestry.
- Cô ấy quyết định thêu một câu trích từ cuốn sách yêu thích lên một tấm thảm.
6. The artist used gold thread to embroider the royal crest on the banner.
- Nghệ sĩ đã sử dụng sợi vàng để thêu huy hiệu hoàng gia lên lá cờ.
Translated to Vietnamese:
1. Cô ấy thích thêu các mẫu hoa văn tinh xảo lên khăn tay của mình.
2. Người thợ thủ công sẽ thêu chữ cái của bạn lên vỏ gối.
3. Bà tôi đã dạy tôi cách thêu khi tôi còn nhỏ.
4. Chiếc váy được thêu một cách tinh xảo với những bông hoa đầy màu sắc.
5. Cô ấy quyết định thêu một câu trích từ cuốn sách yêu thích lên một tấm thảm.
6. Nghệ sĩ đã sử dụng sợi vàng để thêu huy hiệu hoàng gia lên lá cờ.
An embroider meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with embroider, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, embroider