Some examples of word usage: emerged
1. The sun emerged from behind the clouds, casting a warm glow over the landscape.
- Mặt trời ló dần từ sau những đám mây, chiếu sáng ấm áp khắp cảnh quan.
2. The new species of bird emerged in the forest, surprising researchers.
- Loài chim mới đã xuất hiện trong rừng, làm ngạc nhiên các nhà nghiên cứu.
3. As the train emerged from the tunnel, passengers cheered with relief.
- Khi tàu chạy ra khỏi đường hầm, hành khách đã cất tiếng hoan hô.
4. The truth finally emerged after years of speculation and rumors.
- Sự thật cuối cùng đã được phơi bày sau nhiều năm suy đoán và tin đồn.
5. The talented artist emerged as a rising star in the art world.
- Nghệ sĩ tài năng đã trỗi dậy như một ngôi sao mới trong thế giới nghệ thuật.
6. Despite facing many challenges, she emerged stronger and more determined than ever.
- Mặc cho phải đối mặt với nhiều thách thức, cô ấy đã trở nên mạnh mẽ và quyết tâm hơn bao giờ hết.