Some examples of word usage: emeses
1. My greatest emesis is public speaking.
(Emesis lớn nhất của tôi là nói trước công chúng.)
2. The two superheroes were arch emeses, constantly battling for control of the city.
(Hai siêu anh hùng đó là những kẻ thù không đội trời chung, liên tục chiến đấu để kiểm soát thành phố.)
3. Despite their differences, the two politicians respected each other as worthy emeses.
(Mặc dù khác biệt, hai chính trị gia đó tôn trọng nhau như những đối thủ xứng đáng.)
4. The detective and the criminal were old emeses, their cat-and-mouse game never ending.
(Thám tử và tên tội phạm đó là những kẻ thù cũ, trò chơi cắn mèo không bao giờ kết thúc.)
5. The rivalry between the two soccer teams was legendary, with each team considering the other their emesis.
(Thế lực giữa hai đội bóng đá đó là huyền thoại, với mỗi đội xem đối phương là kẻ thù.)
6. The author's emesis for clichés led him to write a truly original novel.
(Emesis của tác giả với những câu châm ngôn đã khiến anh viết một cuốn tiểu thuyết thực sự độc đáo.)
1. Emesis lớn nhất của tôi là nói trước công chúng.
2. Hai siêu anh hùng đó là những kẻ thù không đội trời chung, liên tục chiến đấu để kiểm soát thành phố.
3. Mặc dù khác biệt, hai chính trị gia đó tôn trọng nhau như những đối thủ xứng đáng.
4. Thám tử và tên tội phạm đó là những kẻ thù cũ, trò chơi cắn mèo không bao giờ kết thúc.
5. Thế lực giữa hai đội bóng đá đó là huyền thoại, với mỗi đội xem đối phương là kẻ thù.
6. Emesis của tác giả với những câu châm ngôn đã khiến anh viết một cuốn tiểu thuyết thực sự độc đáo.