Some examples of word usage: eminently
1. She was eminently qualified for the job, with years of experience in the field.
- Cô ấy rất đủ tư cách cho công việc, với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực đó.
2. The scientist was eminently respected in his field, winning numerous awards for his research.
- Nhà khoa học đó rất được tôn trọng trong lĩnh vực của mình, đoạt nhiều giải thưởng cho nghiên cứu của mình.
3. The movie was eminently entertaining, with a gripping plot and talented actors.
- Bộ phim đó rất giải trí, với cốt truyện hấp dẫn và diễn viên tài năng.
4. The chef was eminently skilled in creating delicious dishes that delighted his customers.
- Đầu bếp đó rất giỏi trong việc tạo ra các món ăn ngon mà làm hài lòng khách hàng của mình.
5. The author's latest book was eminently readable, drawing readers in with its engaging storytelling.
- Cuốn sách mới nhất của tác giả rất dễ đọc, thu hút độc giả bằng cách kể chuyện hấp dẫn.
6. The politician was eminently charismatic, able to sway crowds with his powerful speeches.
- Chính trị gia đó rất quyến rũ, có thể làm lay động đám đông bằng các bài phát biểu mạnh mẽ.