Some examples of word usage: emir
1. The emir of the small Middle Eastern country was known for his strict leadership style.
- Vua chúa của quốc gia Trung Đông nhỏ nổi tiếng với phong cách lãnh đạo nghiêm ngặt.
2. The emir greeted his guests with a warm smile and a handshake.
- Vua chúa chào đón khách mời của mình với nụ cười ấm áp và cái bắt tay.
3. The emir's palace was a magnificent sight, with its towering minarets and lush gardens.
- Cung điện của vua chúa là một tòa nhà hùng vĩ, với những tháp chói lọi và khu vườn xanh tốt.
4. The emir's decisions were final and could not be questioned by anyone in the kingdom.
- Các quyết định của vua chúa là cuối cùng và không thể bị đặt câu hỏi bởi bất kỳ ai trong vương quốc.
5. The emir's wealth and power were unmatched in the region.
- Sức mạnh và tài sản của vua chúa không thể sánh kịp ở khu vực đó.
6. The emir's son was being groomed to take over the throne when his father retired.
- Con trai của vua chúa đang được chăm sóc để kế vị ngai vàng khi cha mình nghỉ hưu.