Some examples of word usage: emolument
1. The CEO received a significant emolument for his successful leadership of the company.
- Tổng giám đốc nhận được một khoản tiền thưởng đáng kể vì sự lãnh đạo thành công của mình đối với công ty.
2. The emoluments of the job were not enough to cover the cost of living in the city.
- Tiền lương của công việc không đủ để chi trả chi phí sinh hoạt ở thành phố.
3. The professor's emoluments included a generous research grant and a prestigious fellowship.
- Tiền thưởng của giáo sư bao gồm một khoản tài trợ nghiên cứu hào phóng và một học bổng danh giá.
4. The emolument package offered by the company was very competitive compared to other employers.
- Gói tiền thưởng được cung cấp bởi công ty rất cạnh tranh so với các nhà tuyển dụng khác.
5. She was pleased with the emoluments that came with her new position, including a company car and a bonus.
- Cô ấy hài lòng với các khoản tiền thưởng đi kèm với vị trí mới của mình, bao gồm một chiếc ô tô công ty và một khoản thưởng.
6. The emoluments of public officials should be transparent and subject to public scrutiny.
- Tiền thưởng của các quan chức công cộng phải minh bạch và phải chịu sự kiểm tra của công chúng.