Trong thư điện tử và các nhóm tin máy tính, đây là hình các khuôn mặt nằm ngang tạo ra bằng các ký tự của chuẩn ASCII dùng để đưa một thông báo vào đúng ngữ cảnh
Some examples of word usage: emoticon
1. I always use a smiley emoticon when texting my friends.
Tôi luôn sử dụng biểu tượng cười khi nhắn tin cho bạn bè.
2. She sent me a heart emoticon to show her love and appreciation.
Cô ấy gửi cho tôi biểu tượng trái tim để thể hiện tình yêu và sự đánh giá của mình.
3. The emoticon with tears made me laugh out loud.
Biểu tượng cười với nước mắt khiến tôi cười lớn.
4. He always adds a thumbs-up emoticon to his messages to show approval.
Anh ấy luôn thêm biểu tượng ngón tay cái lên trong tin nhắn của mình để thể hiện sự đồng ý.
5. The winking emoticon added a playful tone to the conversation.
Biểu tượng nháy mắt thêm một sắc thái đùa giỡn vào cuộc trò chuyện.
6. I couldn't understand his message until I saw the confused emoticon at the end.
Tôi không thể hiểu tin nhắn của anh ấy cho đến khi thấy biểu tượng hoang mang ở cuối.
An emoticon meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with emoticon, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, emoticon