Some examples of word usage: emotionalizing
1. Stop emotionalizing every situation and try to approach things logically.
Dừng việc biểu đạt cảm xúc trong mọi tình huống và hãy cố gắng tiếp cận vấn đề một cách logic.
2. The media often has a tendency to emotionalize stories to attract more viewers.
Truyền thông thường có xu hướng biểu đạt cảm xúc trong câu chuyện để thu hút thêm người xem.
3. Emotionalizing the issue will not solve anything, we need to address it with a clear mind.
Biểu đạt cảm xúc về vấn đề sẽ không giải quyết được gì, chúng ta cần phải giải quyết nó bằng tư duy rõ ràng.
4. She has a tendency to emotionalize every argument, making it difficult to have a rational discussion.
Cô ấy thường có xu hướng biểu đạt cảm xúc trong mọi cuộc tranh luận, làm cho việc thảo luận có lý trở nên khó khăn.
5. The speaker was criticized for emotionalizing the topic rather than presenting facts and evidence.
Người phát biểu đã bị chỉ trích vì biểu đạt cảm xúc về chủ đề thay vì trình bày bằng dữ kiện và bằng chứng.
6. It's important not to emotionalize decisions in a professional setting, as it can cloud judgment.
Quan trọng không biểu đạt cảm xúc trong việc đưa ra quyết định trong môi trường chuyên nghiệp, vì điều đó có thể làm mờ quyết định.