Some examples of word usage: empathy
1. She showed incredible empathy towards her friend who was going through a difficult time.
- Cô ấy đã thể hiện sự đồng cảm đáng kinh ngạc với người bạn đang gặp khó khăn.
2. It's important to have empathy for others and try to understand their perspectives.
- Điều quan trọng là phải có khả năng đồng cảm với người khác và cố gắng hiểu quan điểm của họ.
3. The therapist's empathy helped the patient feel understood and supported.
- Sự đồng cảm của nhà tâm lý học giúp bệnh nhân cảm thấy được hiểu và được ủng hộ.
4. Empathy is a key component of effective communication and building strong relationships.
- Đồng cảm là một yếu tố chính của giao tiếp hiệu quả và xây dựng mối quan hệ vững chắc.
5. Teaching children empathy from a young age can help them become more compassionate and understanding adults.
- Dạy trẻ em biết đồng cảm từ khi còn nhỏ có thể giúp họ trở thành người lớn thông cảm và hiểu biết hơn.
6. In order to truly connect with others, we must approach them with empathy and an open heart.
- Để thực sự kết nối với người khác, chúng ta phải tiếp cận họ với sự đồng cảm và trái tim mở.