Some examples of word usage: empressement
1. She greeted her guests with great empressement, eager to make them feel welcome.
( Cô ấy chào đón khách mời với sự ân cần lớn, hăm hở để làm cho họ cảm thấy được chào đón.)
2. His empressement to help his friend in need was truly touching.
( Sự ân cần của anh ấy để giúp đỡ người bạn cần giúp đỡ thực sự rất cảm động.)
3. The actress's empressement towards her fans was genuine and heartwarming.
( Sự ân cần của nữ diễn viên đối với người hâm mộ của cô ấy là chân thành và ấm áp.)
4. The teacher showed empressement in helping her students understand difficult concepts.
( Giáo viên đã thể hiện sự ân cần trong việc giúp học sinh hiểu các khái niệm khó khăn.)
5. Despite her busy schedule, she always made time to show empressement towards her family.
( Mặc dù lịch trình bận rộn, cô ấy luôn dành thời gian để thể hiện sự ân cần đối với gia đình.)
6. The chef's empressement in perfecting each dish was evident in the delicious flavors.
( Sự ân cần của đầu bếp trong việc hoàn thiện từng món ăn đã rõ ràng trong hương vị ngon.)