Nghĩa là gì: enchantmentenchantment /in'tʃɑ:ntmənt/
danh từ
sự bỏ bùa mê; trạng thái bị bỏ bùa mê
điều làm say mê, điều làm vui thích; sự say mê, sự vui thích
Some examples of word usage: enchantment
1. The princess was under an enchantment that could only be broken by a true love's kiss.
- Công chúa bị một lời nguyền mà chỉ có thể bị phá vỡ bằng nụ hôn của tình yêu đích thực.
2. The magician cast a spell of enchantment that made the audience gasp in wonder.
- Phù thủy đặt một lời nguyền mà khiến khán giả ngạc nhiên thốt lên.
3. The old book held secrets of enchantment that were said to bring good luck to its owner.
- Cuốn sách cổ chứa những bí mật của phép thuật được cho là mang lại may mắn cho chủ nhân của nó.
4. The village was filled with an air of enchantment during the annual festival.
- Làng quê được tràn ngập bởi không khí của phép thuật trong lễ hội hàng năm.
5. The enchanted forest was said to be home to mystical creatures and powerful magic.
- Khu rừng phép thuật được cho là nơi ở của những sinh vật huyền bí và phép thuật mạnh mẽ.
6. The young girl was captivated by the enchantment of the fairytale she was reading.
- Cô bé trẻ bị cuốn hút bởi sự mê hoặc của câu chuyện cổ tích mà cô đang đọc.
An enchantment meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with enchantment, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, enchantment