Some examples of word usage: encompass
1. The company's new marketing strategy will encompass all aspects of social media.
(Chiến lược tiếp thị mới của công ty sẽ bao gồm tất cả các khía cạnh của truyền thông xã hội.)
2. The national park encompasses a vast area of diverse ecosystems.
(Vườn quốc gia bao gồm một khu vực rộng lớn của các hệ sinh thái đa dạng.)
3. The project aims to encompass the needs of all stakeholders involved.
(Dự án nhằm mục tiêu bao gồm các nhu cầu của tất cả các bên liên quan.)
4. This book seeks to encompass the history of the entire world.
(Cuốn sách này cố gắng bao quát lịch sử của toàn thế giới.)
5. The concept of sustainability encompasses environmental, social, and economic factors.
(Ý tưởng về bền vững bao gồm các yếu tố môi trường, xã hội và kinh tế.)
6. The new legislation will encompass stricter regulations on pollution control.
(Đạo luật mới sẽ bao gồm các quy định nghiêm ngặt về kiểm soát ô nhiễm.)