1. The coach gave an encouraging speech to his team before the big game.
Huấn luyện viên đã phát biểu khích lệ đội của mình trước trận đấu lớn.
2. She received an encouraging email from her boss praising her hard work.
Cô nhận được một email khích lệ từ sếp khen ngợi sự làm việc chăm chỉ của cô.
3. The teacher's encouraging words motivated the students to do their best on the test.
Lời khuyên khích lệ của giáo viên đã động viên học sinh làm tốt nhất có thể trong bài kiểm tra.
4. The positive feedback from her peers was very encouraging as she started her new job.
Phản hồi tích cực từ đồng nghiệp đã rất khích lệ khi cô bắt đầu công việc mới.
5. The encouraging progress of the project gave the team a boost of confidence.
Sự tiến triển khích lệ của dự án đã tăng cường sự tự tin của đội.
6. His parents were always encouraging him to follow his dreams and never give up.
Bố mẹ anh luôn khuyến khích anh theo đuổi ước mơ của mình và không bao giờ từ bỏ.
An encouraging meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with encouraging, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, encouraging