1. His charming smile never failed to endear him to everyone he met.
- Nụ cười dễ thương của anh ấy luôn khiến mọi người thích thú.
2. She has a way of speaking that endears her to others.
- Cô ấy có cách nói chuyện khiến người khác yêu mến.
3. The puppy's playful antics quickly endeared him to his new owners.
- Những trò đùa đáng yêu của chú chó con đã nhanh chóng khiến chúng độc giả mới yêu mến.
4. The kind gestures of the elderly couple endear them to their neighbors.
- Những cử chỉ tử tế của cặp vợ chồng già khiến họ được lằng nhằng hàng xóm.
5. Her genuine kindness never fails to endear her to those around her.
- Sự tốt bụng chân thành của cô ấy luôn làm cho mọi người xung quanh yêu mến.
6. The actor's humility and down-to-earth personality have endeared him to his fans.
- Sự khiêm tốn và tính cách giản dị của diễn viên đã khiến fan hâm mộ yêu mến anh ấy.
An endear meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with endear, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, endear