Nghĩa là gì: endorseendorse /in'dɔ:s/ (indorse) /in'dɔ:s/
ngoại động từ
chứng thực đằng sau (séc...); viết đằng sau, ghi đằng sau (một văn kiện)
xác nhận; tán thành (lời nói, ý kiến...); (thông tục) xác nhận chất lượng được quảng cáo (của món hàng...)
to endorse over
chuyển nhượng (hối phiếu...)
an endorsed licence
bằng lái xe bị ghi (vì vi phạm luật lệ); môn bài bị ghi
Some examples of word usage: endorse
1. The celebrity endorsed the new skincare product on social media.
- Ngôi sao đã ủng hộ sản phẩm chăm sóc da mới trên mạng xã hội.
2. The organization decided to endorse the candidate for mayor.
- Tổ chức quyết định ủng hộ ứng cử viên cho chức thị trưởng.
3. The athlete was paid to endorse a popular sports drink.
- Vận động viên được trả tiền để ủng hộ một loại nước uống thể thao phổ biến.
4. The company decided to endorse the charity event by donating a large sum of money.
- Công ty quyết định ủng hộ sự kiện từ thiện bằng cách quyên góp một số tiền lớn.
5. The famous chef's restaurant is often endorsed by food critics.
- Nhà hàng của đầu bếp nổi tiếng thường được các nhà phê bình ẩm thực ủng hộ.
6. The teacher endorsed the student's decision to pursue a career in art.
- Giáo viên ủng hộ quyết định của học sinh theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực nghệ thuật.
An endorse meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with endorse, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, endorse