Some examples of word usage: endurance
1. She showed great endurance during the marathon, finishing the race despite the hot weather. - Cô ấy đã thể hiện sự kiên nhẫn tuyệt vời trong cuộc marathon, hoàn thành cuộc đua mặc dù thời tiết nóng.
2. The hiker's endurance was tested as he trekked through the rugged terrain for hours. - Sự kiên nhẫn của người đi bộ đã được thử thách khi anh ta đi qua địa hình gồ ghề trong nhiều giờ.
3. Endurance is key in long-distance swimming, as athletes must have the stamina to keep going for hours at a time. - Sự kiên nhẫn là yếu tố quan trọng trong bơi xa, vì vận động viên phải có sức bền để tiếp tục đi trong nhiều giờ liền.
4. Building endurance takes time and dedication, but the results are worth it in the end. - Xây dựng sức bền mất thời gian và sự cống hiến, nhưng kết quả đáng giá ở cuối cùng.
5. The team's endurance was put to the test during the grueling competition, but they pushed through and emerged victorious. - Sức bền của đội đã được kiểm tra trong cuộc thi gian khổ, nhưng họ đã vượt qua và trở nên chiến thắng.
6. Mental endurance is just as important as physical endurance when it comes to challenges and obstacles. - Sức bền tinh thần cũng quan trọng như sức bền thể chất khi đối mặt với thách thức và trở ngại.