Some examples of word usage: enfeebles
1. The illness enfeebles him, making it difficult for him to even stand up.
- Bệnh tật làm cho anh ấy yếu đuối, khó khăn khi đứng dậy.
2. Lack of sleep can enfeeble your body and mind, affecting your overall health.
- Thiếu ngủ có thể làm cho cơ thể và tâm trí của bạn yếu đuối, ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể của bạn.
3. The constant stress of work can enfeeble your immune system, making you more susceptible to illnesses.
- Sự căng thẳng liên tục từ công việc có thể làm cho hệ miễn dịch của bạn yếu đuối, khiến bạn dễ mắc bệnh hơn.
4. The lack of exercise has enfeebled her muscles, causing her to feel weak and tired all the time.
- Thiếu vận động đã làm cho cơ bắp của cô ấy yếu đuối, khiến cô ấy cảm thấy yếu và mệt mỏi suốt ngày.
5. The harsh living conditions in the refugee camp enfeebled many of the inhabitants, leading to a rise in illnesses.
- Điều kiện sống khắc nghiệt tại trại tị nạn đã làm cho nhiều người dân địa phương yếu đuối, dẫn đến sự gia tăng của các bệnh tật.
6. Her old age has enfeebled her memory, making it difficult for her to remember even simple things.
- Tuổi già đã làm cho trí nhớ của bà yếu đuối, khiến cho bà khó nhớ được những điều đơn giản.