Some examples of word usage: engaging
1. The teacher used engaging activities to keep the students interested in the lesson.
(Giáo viên đã sử dụng các hoạt động hấp dẫn để giữ học sinh quan tâm đến bài học.)
2. The movie was so engaging that I couldn't take my eyes off the screen.
(Bộ phim quá hấp dẫn đến mức tôi không thể rời mắt khỏi màn hình.)
3. The book's engaging storytelling captivated readers of all ages.
(Cách kể chuyện hấp dẫn của cuốn sách đã thu hút độc giả mọi lứa tuổi.)
4. The speaker delivered an engaging presentation that held the audience's attention.
(Người phát biểu đã thực hiện một bài thuyết trình hấp dẫn giữ chân được sự chú ý của khán giả.)
5. The new exhibit at the museum was both informative and engaging.
(Trưng bày mới tại bảo tàng không chỉ mang tính thông tin mà còn hấp dẫn.)
6. The company's marketing campaign was highly engaging, leading to an increase in sales.
(Chiến dịch tiếp thị của công ty rất hấp dẫn, dẫn đến tăng doanh số bán hàng.)