Some examples of word usage: engrave
1. The jeweler can engrave your initials on the pendant for a personal touch.
Người làm kim hoàn có thể khắc chữ cái của bạn lên chiếc dây chuyền để tạo điểm nhấn cá nhân.
2. The artist used a laser to engrave a beautiful design on the glass vase.
Nghệ sĩ đã sử dụng tia laser để khắc một thiết kế đẹp trên lọ thủy tinh.
3. It is common to engrave the date of a special occasion on the back of a watch.
Thông thường, người ta sẽ khắc ngày của một dịp đặc biệt ở phía sau của chiếc đồng hồ.
4. The soldier's name was engraved on the memorial wall to honor his sacrifice.
Tên của người lính đã được khắc trên tường tưởng niệm để tôn vinh sự hy sinh của anh.
5. The artist decided to engrave a meaningful quote on the sculpture to convey a message.
Nghệ sĩ quyết định khắc một câu nói ý nghĩa lên tác phẩm điêu khắc để truyền đạt một thông điệp.
6. The company logo was engraved on the employee's award to commemorate their hard work.
Logo của công ty đã được khắc lên giải thưởng của nhân viên để tưởng nhớ sự cống hiến của họ.