Some examples of word usage: enrollment
1. The enrollment process for the new semester begins next week.
Quá trình đăng ký học phần cho học kỳ mới bắt đầu vào tuần sau.
2. We are expecting a record number of enrollments this year.
Chúng tôi dự kiến sẽ có số lượng đăng ký học cao kỷ lục trong năm nay.
3. The enrollment deadline is fast approaching, so make sure to submit your application on time.
Thời hạn đăng ký sắp tới gần, vì vậy hãy đảm bảo gửi đơn đăng ký của bạn đúng hạn.
4. The enrollment fee must be paid in full before the start of classes.
Phí đăng ký học phải được thanh toán đầy đủ trước khi bắt đầu học.
5. Online enrollment is now available for all courses.
Đăng ký học trực tuyến hiện đã có sẵn cho tất cả các khóa học.
6. The enrollment process is simple and can be completed in just a few minutes.
Quá trình đăng ký học đơn giản và có thể hoàn thành chỉ trong vài phút.