Some examples of word usage: enshrouds
1. The fog enshrouds the city, creating an eerie atmosphere.
(Khói mờ bao phủ thành phố, tạo ra một không khí u ám.)
2. The mystery that enshrouds the ancient ruins has captivated many researchers.
(Bí ẩn bao quanh những tàn tích cổ đại đã thu hút nhiều nhà nghiên cứu.)
3. A sense of secrecy enshrouds the hidden cave, making it even more intriguing.
(Ý nghĩa của sự bí mật bao phủ lời động hang ẩn, khiến nó trở nên hấp dẫn hơn.)
4. The darkness enshrouds the forest, making it difficult to see the path ahead.
(Bóng tối bao phủ khu rừng, làm cho việc nhìn thấy con đường phía trước trở nên khó khăn.)
5. A feeling of sadness enshrouds the old house, as memories of happier times linger in the air.
(Ảm đạm bao phủ ngôi nhà cũ, khi những kỷ niệm về những thời khắc hạnh phúc vẫn còn đọng lại trong không khí.)
6. Fear enshrouds the villagers as rumors of a dangerous creature spread throughout the town.
(Nỗi sợ hãi bao phủ ngôi làng khi tin đồn về một sinh vật nguy hiểm lan rộ khắp thị trấn.)
Translated sentences in Vietnamese:
1. Sương mù bao phủ thành phố, tạo ra một không khí u ám.
2. Bí ẩn bao quanh những tàn tích cổ đại đã thu hút nhiều nhà nghiên cứu.
3. Ý nghĩa của sự bí mật bao phủ lời động hang ẩn, khiến nó trở nên hấp dẫn hơn.
4. Bóng tối bao phủ khu rừng, làm cho việc nhìn thấy con đường phía trước trở nên khó khăn.
5. Ảm đạm bao phủ ngôi nhà cũ, khi những kỷ niệm về những thời khắc hạnh phúc vẫn còn đọng lại trong không khí.
6. Nỗi sợ hãi bao phủ ngôi làng khi tin đồn về một sinh vật nguy hiểm lan rộ khắp thị trấn.