Some examples of word usage: entertainingly
1. The magician performed entertainingly, keeping the audience on the edge of their seats.
- Ảo thuật gia biểu diễn một cách giải trí, khiến khán giả không thể rời mắt.
2. The comedian told jokes so entertainingly that everyone in the room was laughing hysterically.
- Nam diễn viên hài kể chuyện cười một cách giải trí đến mức mọi người trong phòng đều cười sảng khoái.
3. The children were entertained entertainingly by the clown at the birthday party.
- Các em nhỏ đã được giải trí một cách vui vẻ bởi chú hề tại buổi tiệc sinh nhật.
4. The movie was entertainingly suspenseful, keeping the audience guessing until the very end.
- Bộ phim đã tạo cảm giác hồi hộp một cách giải trí, khiến khán giả phải suy đoán cho đến phút cuối cùng.
5. The book was written in an entertainingly witty style that made it a joy to read.
- Cuốn sách được viết theo phong cách hóm hỉnh giải trí, khiến việc đọc trở nên vui vẻ.
6. The host of the game show interacted with the contestants entertainingly, making the show more engaging for viewers.
- Người dẫn chương trình game show tương tác với các thí sinh một cách giải trí, khiến chương trình trở nên hấp dẫn hơn đối với khán giả.