Some examples of word usage: entomofauna
1. The entomofauna of this region is incredibly diverse, with hundreds of different species of insects.
(Xác định côn trùng của khu vực này vô cùng đa dạng, với hàng trăm loài côn trùng khác nhau.)
2. Researchers are studying the entomofauna of the rainforest to better understand its ecological importance.
(Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu về côn trùng của rừng mưa để hiểu rõ hơn về tầm quan trọng sinh thái của chúng.)
3. The entomofauna of this area plays a crucial role in pollination and ecosystem balance.
(Côn trùng của khu vực này đóng vai trò quan trọng trong việc thụ phấn và cân bằng hệ sinh thái.)
4. Conservation efforts are being made to protect the entomofauna of this endangered habitat.
(Các nỗ lực bảo tồn đang được thực hiện để bảo vệ côn trùng của khu vực sống bị đe dọa này.)
5. The entomofauna in urban areas may be affected by pollution and habitat destruction.
(Côn trùng ở các khu vực đô thị có thể bị ảnh hưởng bởi ô nhiễm và phá hủy môi trường sống.)
6. Scientists are constantly discovering new species within the entomofauna of different regions.
(Các nhà khoa học liên tục phát hiện ra các loài mới trong côn trùng của các khu vực khác nhau.)