Some examples of word usage: enunciates
1. She enunciates her words clearly so that everyone can understand her.
-> Cô ấy phát âm từng từ một rõ ràng để mọi người có thể hiểu được.
2. The professor enunciates the key points of the lecture to help students grasp the main ideas.
-> Giáo sư trình bày rõ ràng các điểm chính của bài giảng để giúp sinh viên nắm bắt được ý chính.
3. It is important to enunciate your intentions clearly in a business meeting.
-> Quan trọng là phải diễn đạt rõ ràng ý định của mình trong cuộc họp kinh doanh.
4. The actor enunciates each line of the script with precision and emotion.
-> Diễn viên phát âm từng câu trong kịch bản với sự chính xác và cảm xúc.
5. The singer enunciates the lyrics of the song beautifully, captivating the audience.
-> Ca sĩ phát âm lời bài hát một cách đẹp mắt, thu hút khán giả.
6. The politician enunciates his policies clearly in his speeches to gain the trust of the voters.
-> Chính trị gia phát biểu rõ ràng về các chính sách của mình để thu được sự tin tưởng của cử tri.