Some examples of word usage: eolith
1. The archaeologist discovered a primitive eolith tool buried in the ancient cave.
- Nhà khảo cổ học phát hiện một công cụ eolith nguyên thủy được chôn trong hang động cổ xưa.
2. Many eoliths have been found in the area, providing valuable insights into early human civilization.
- Nhiều eolith đã được tìm thấy trong khu vực, cung cấp thông tin quý giá về nền văn minh của loài người sớm.
3. The eoliths were carefully studied and analyzed to determine their age and origin.
- Các eolith đã được nghiên cứu và phân tích cẩn thận để xác định tuổi đời và nguồn gốc của chúng.
4. Some scientists believe that eoliths were used by early humans for hunting and gathering.
- Một số nhà khoa học tin rằng eolith đã được sử dụng bởi loài người sớm để săn bắt và thu thập thực phẩm.
5. The museum has a collection of eoliths on display, showcasing the evolution of human tools.
- Bảo tàng có một bộ sưu tập các eolith trưng bày, giới thiệu quá trình tiến hóa của công cụ của loài người.
6. The study of eoliths has provided valuable information about the lifestyles of early human ancestors.
- Việc nghiên cứu về eolith đã cung cấp thông tin quý giá về lối sống của tổ tiên loài người sớm.