1. The eolithic period marked the beginning of human civilization.
Thời kỳ đồ đá mới là bước khởi đầu của nền văn minh nhân loại.
2. Archaeologists found eolithic tools at the excavation site.
Các nhà khảo cổ học đã tìm thấy công cụ đồ đá mới tại hiện trường khai quật.
3. The eolithic era predates the neolithic era.
Thời kỳ đồ đá mới xảy ra trước thời kỳ đồ đá cũ.
4. Scientists study eolithic artifacts to learn about early human societies.
Các nhà khoa học nghiên cứu các hiện vật đồ đá mới để hiểu về các xã hội người tiền sử.
5. The discovery of eolithic remains shed light on our ancestors' way of life.
Việc phát hiện các dấu vết đồ đá mới giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cách sống của tổ tiên.
6. The eolithic period is characterized by the use of rudimentary stone tools.
Thời kỳ đồ đá mới được đặc trưng bởi việc sử dụng các công cụ đá nguyên thủy.
An eolithic meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with eolithic, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, eolithic