Some examples of word usage: epigastric
1. The patient complained of a sharp, burning pain in his epigastric region.
- Bệnh nhân phàn nàn về cơn đau nhọn, cháy ở vùng trên bụng.
2. The doctor palpated the epigastric area to check for any abnormalities.
- Bác sĩ xoa bóp vùng trên bụng để kiểm tra xem có bất thường nào không.
3. Eating spicy foods can sometimes cause discomfort in the epigastric region.
- Ăn thức ăn cay có thể gây ra cảm giác không thoải mái ở vùng trên bụng.
4. The epigastric pain was so severe that the patient had to be admitted to the hospital.
- Cơn đau ở vùng trên bụng quá nghiêm trọng đến nỗi bệnh nhân phải nhập viện.
5. The nurse applied a heating pad to the patient's epigastric area to help alleviate the pain.
- Y tá đặt miếng gối nhiệt vào vùng trên bụng của bệnh nhân để giúp giảm đau.
6. The doctor ordered an ultrasound to further investigate the cause of the patient's epigastric discomfort.
- Bác sĩ yêu cầu siêu âm để điều tra nguyên nhân gây ra cảm giác không thoải mái ở vùng trên bụng của bệnh nhân.