đồ trang bị, thiết bị, dụng cụ, đồ dùng cần thiết (cho một cuộc đi, cho một nhà máy...)
electrical equipment: thiết bị điện
control equipment: thiết bị điều khiển
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) những phương tiện vận tải để phân biệt với các loại tài sản khác trong ngành vận tải)
Some examples of word usage: equipment
1. Make sure to properly clean and store your equipment after each use.
Đảm bảo làm sạch và bảo quản đúng cách thiết bị sau mỗi lần sử dụng.
2. The construction crew arrived on site with all their heavy equipment ready to work.
Đội ngũ xây dựng đã đến công trường với tất cả thiết bị nặng sẵn sàng làm việc.
3. Our gym recently upgraded its equipment to include state-of-the-art machines.
Phòng tập của chúng tôi gần đây đã nâng cấp thiết bị để bao gồm máy móc hiện đại.
4. The firefighters quickly suited up in their protective equipment before entering the burning building.
Các lính cứu hỏa nhanh chóng mặc đồ bảo hộ trước khi vào tòa nhà đang cháy.
5. The chef carefully selected the best knives and cooking equipment for the busy dinner service.
Đầu bếp đã chọn lựa cẩn thận những chiếc dao và thiết bị nấu ăn tốt nhất cho buổi tối bận rộn.
6. The laboratory technician must wear safety equipment when handling hazardous chemicals.
Kỹ thuật viên phòng thí nghiệm phải mang đồ bảo hộ khi xử lý hóa chất nguy hiểm.
An equipment meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with equipment, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, equipment