Some examples of word usage: equipollence
1. The debate between the two candidates was marked by equipollence, with neither one able to gain a clear advantage.
- Cuộc tranh luận giữa hai ứng cử viên được đánh dấu bởi sự tương đương, với không ai có thể giành được lợi thế rõ ràng.
2. The two teams were so evenly matched that the game ended in a rare equipollence.
- Hai đội bóng được sắp xếp cân đối đến mức trận đấu kết thúc với sự tương đương hiếm gặp.
3. The equipollence of the arguments presented by both sides made it difficult to determine the truth.
- Sự tương đương của các lập luận được đưa ra bởi cả hai phía khiến việc xác định sự thật trở nên khó khăn.
4. In philosophy, equipollence refers to the state of having equally valid but conflicting arguments.
- Trong triết học, sự tương đương đề cập đến trạng thái có các lập luận đều hợp lệ nhưng xung đột.
5. The equipollence of the evidence presented in court led to a hung jury.
- Sự tương đương của bằng chứng được đưa ra tại tòa dẫn đến một ban giám thị không đồng lòng.
6. The equipollence of the two theories in the scientific community has sparked a lively debate.
- Sự tương đương của hai lý thuyết trong cộng đồng khoa học đã gây ra một cuộc tranh luận sôi nổi.
Translate into Vietnamese:
1. Cuộc tranh luận giữa hai ứng cử viên được đánh dấu bởi sự tương đương, với không ai có thể giành được lợi thế rõ ràng.
2. Hai đội bóng được sắp xếp cân đối đến mức trận đấu kết thúc với sự tương đương hiếm gặp.
3. Sự tương đương của các lập luận được đưa ra bởi cả hai phía khiến việc xác định sự thật trở nên khó khăn.
4. Trong triết học, sự tương đương đề cập đến trạng thái có các lập luận đều hợp lệ nhưng xung đột.
5. Sự tương đương của bằng chứng được đưa ra tại tòa dẫn đến một ban giám thị không đồng lòng.
6. Sự tương đương của hai lý thuyết trong cộng đồng khoa học đã gây ra một cuộc tranh luận sôi nổi.