Some examples of word usage: equipollently
1. The two arguments were equipollently convincing, leaving us unable to choose between them.
(Ở hai quan điểm đều tương đương nhau, khiến chúng tôi không thể chọn lựa.)
2. The two teams played equipollently well, resulting in a tie game.
(Hai đội chơi cùng mức độ xuất sắc, dẫn đến trận đấu hòa.)
3. The candidates' qualifications were equipollently impressive, making it difficult for the hiring committee to make a decision.
(Các tiêu chí của ứng viên đều rất ấn tượng, khiến ủy ban tuyển dụng khó có thể đưa ra quyết định.)
4. Both options were equipollently beneficial, so I couldn't decide which one to choose.
(Cả hai lựa chọn đều mang lại lợi ích tương đương, nên tôi không thể quyết định chọn cái nào.)
5. The two theories were equipollently valid, leaving scholars divided on which one to support.
(Hai học thuyết đều đúng, khiến các nhà nghiên cứu chia rẽ về việc ủng hộ thuyết nào.)
6. The competitors performed equipollently in the race, resulting in a shared first place.
(Các vận động viên thi đấu cùng mức độ xuất sắc trong cuộc đua, dẫn đến chia sẻ vị trí đầu tiên.)